第五冊:第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 1.詞彙 Từ vựng | |
第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | |
第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 3.語法 Ngữ pháp | |
第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 4.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | |
第五週(10.04-10.08) 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 5.練習寫:聽寫與翻譯 Luyện viết : Viết chính tả và phiên dịch | |
第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 1.詞彙 Từ vựng | |
第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | |
第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 3.語法 Ngữ pháp | |
越南文化週 | |
第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 4.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | |
第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 5.練習寫:聽寫與翻譯 Luyện viết : Viết chính tả và phiên dịch | |
第三課:在機場 Bài ba : Ở sân bay 海關人員常問的問題 1.詞彙 Từ vựng | |
第三課:在機場 Bài ba : Ở sân bay 海關人員常問的問題 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | |
第三課:在機場 Bài ba : Ở sân bay 海關人員常問的問題 3.語法 Ngữ pháp | |
第三課:在機場 Bài ba : Ở sân bay 海關人員常問的問題 4.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | |
第三課:在機場 Bài ba : Ở sân bay 海關人員常問的問題 5.練習寫:聽寫與翻譯 Luyện viết : Viết chính tả và phiên dịch | |
練習一首越南民謠與舞蹈。 | |
成果展(越南週) Triển lãm thành quả học tập 1.攤位展覽越南文物 Quầy triểm lãm văn hóa 2.攤位介紹越南美食與試吃 Quầy giới thiệu ẩm thực 3.越南舞蹈表演 Biểu diễn múa Việt Nam |
星期三晚上 | 越南語與越南文化(基礎) |