第一週 | 1 | 第二冊 第一課:認識聲調與元音 Bài một : Nhận biết thanh điệu và nguyên âm (一) 單元音搭配聲調的發音 Luyện tập phát âm : Nguyên âm đơn và thanh điệu (二)認識雙元音 Nhận biết nguyên âm | |
第二週 | 2 | 第二課:認識輔音 Bài hai : Nhận biết phụ âm (一)輔音與元音拼字 Phụ âm và nguyên âm ghép chữ ̣(二) 認識復輔音 Nhận biết phụ âm kép | |
第三週 | 3 | 第三課:練習拼音 Bài ba : Luyện tập phát âm (一) 單輔音與單元音拼音 Phụ âm đơn và nguyên âm đơn (二) 單輔音與雙元音拼音 Phụ âm đơn và nguyên âm đôi | |
第四週 | 4 | 第四課:練習拼音 Bài bốn : Luyện tập phát âm (一) 復輔音與單元音拼音 Phụ âm kép và nguyên âm đơn (二) 復輔音與雙元音拼音 Phụ âm kép và nguyên âm đôi | |
第五週 | 5 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 1.詞彙 Từ vựng | |
第六週 | 6 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 1.詞彙 Từ vựng | |
第七週 | 7 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu | |
第八週 | 8 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | |
第九週 | 9 | 越南文化週 | |
第十週 | 10 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 1.詞彙 Từ vựng | |
第十一週 | 11 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | |
第十二週 | 12 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu | |
第十三週 | 13 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | |
第十四週 | 14 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 1.詞彙 Từ vựng | |
第十五週 | 15 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | |
第十六週 | 16 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu | |
第十七週 | 17 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | |
第十八週 | 18 | 成果展(越南週) Triển lãm thành quả học tập 1.攤位展覽越南文物 Quầy triểm lãm văn hóa 2.攤位介紹越南美食與試吃 Quầy giới thiệu ẩm thực 3.越南舞蹈表演 Biểu diễn múa Việt Nam | |